Trang chủGCC • CNSX
add
Golden Cariboo Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
171,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
NVDA
3,24%
0,43%
0,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 346,78% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -329,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,35 N | 23.647,79% |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | 89,02% |
Tổng nợ | 436,17 N | -32,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -201,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -242,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -329,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | -648,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 886,52 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -316,75% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -1.003,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web