Trang chủGCDI • BCBA
add
GCDI SA
Giá đóng cửa hôm trước
34,25 $
Mức chênh lệch một ngày
32,50 $ - 36,60 $
Phạm vi một năm
13,40 $ - 55,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,60 T ARS
Số lượng trung bình
832,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,43 T | 105,63% |
Chi phí hoạt động | 628,23 Tr | -42,71% |
Thu nhập ròng | 4,69 T | 453,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,88 | 272,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | 1.042,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -123,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 421,76% |
Tổng tài sản | 130,63 T | 153,02% |
Tổng nợ | 120,05 T | 174,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 T | 453,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 T | -412,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,05 T | 2.103,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 T | 1.249,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,22 Tr | 37,44% |
Dòng tiền tự do | -4,87 T | -1.032,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
250