Trang chủGCE • KLSE
add
Grand Central Enterprises Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
86,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
767,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,31 Tr | 24,84% |
Chi phí hoạt động | -405,00 N | 3,11% |
Thu nhập ròng | -696,00 N | 52,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,38 | 61,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,00 N | 541,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,13 Tr | -12,64% |
Tổng tài sản | 179,18 Tr | -14,37% |
Tổng nợ | 8,06 Tr | -45,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -696,00 N | 52,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -235,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,00 N | 72,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -357,73% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -763,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
307