Trang chủGCE • KLSE
add
Grand Central Enterprises Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
84,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 Tr | 17,06% |
Chi phí hoạt động | 21,02 Tr | 7,47% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 7,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,33 | 21,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,00 Tr | 675,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,09 Tr | -8,54% |
Tổng tài sản | 177,05 Tr | -13,98% |
Tổng nợ | 7,33 Tr | -42,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 7,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 934,35 N | 187,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -558,83 N | -248,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 375,52 N | 130,56% |
Dòng tiền tự do | 13,70 Tr | 1.666,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
303