Trang chủGCFFF • OTCMKTS
add
Goldcliff Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
533,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 38,33 N | -11,82% |
Thu nhập ròng | -37,36 N | -47,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,13 N | -19,09% |
Tổng tài sản | 1,17 Tr | 20,72% |
Tổng nợ | 777,90 N | 98,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,78 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,36 N | -47,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,35 N | 1,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,00 N | -5,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 N | -242,28% |
Dòng tiền tự do | -63,91 N | 5,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5