Trang chủGCHOY • OTCMKTS
add
Grupo Nutresa SA - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,18 T USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(COP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 NT | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 1,49 NT | 8,44% |
Thu nhập ròng | 173,74 T | 36,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | 24,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 656,42 T | 5,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(COP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 NT | 5,42% |
Tổng tài sản | 16,94 NT | 7,99% |
Tổng nợ | 9,82 NT | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(COP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,74 T | 36,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 640,46 T | -28,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,50 T | -17,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,27 T | 50,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,96 T | 58,78% |
Dòng tiền tự do | 456,00 T | -38,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
99