Trang chủGCHOY • OTCMKTS
add
Grupo Nutresa SA - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 15,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(COP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 NT | -5,83% |
Chi phí hoạt động | 1,34 NT | 0,42% |
Thu nhập ròng | 161,11 T | 19,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 506,94 T | 7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(COP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,84 T | 1,51% |
Tổng tài sản | 16,33 NT | -17,56% |
Tổng nợ | 9,29 NT | -6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(COP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,11 T | 19,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,86 T | -9,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,70 T | -208,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,96 T | 36,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,44 T | 117,47% |
Dòng tiền tự do | 71,72 T | -73,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
99