Trang chủGCHOY • OTCMKTS
add
Grupo Nutresa SA - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 T USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(COP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 NT | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 1,30 NT | 3,90% |
Thu nhập ròng | 237,46 T | 15,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 2,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 674,88 T | 13,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(COP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,59 NT | 1.025,78% |
Tổng tài sản | 25,56 NT | 66,23% |
Tổng nợ | 18,35 NT | 107,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(COP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,46 T | 15,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,87 T | -41,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,42 NT | -8.118,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,39 NT | 2.483,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 397,00 Tr | 100,13% |
Dòng tiền tự do | -235,77 T | 10,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
99