Trang chủGCI • NYSE
add
Gannett Co Inc
3,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,75 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:02:36 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 $
Mức chênh lệch một ngày
3,73 $ - 4,09 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 5,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
552,79 Tr USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,28 Tr | -7,19% |
Chi phí hoạt động | 225,17 Tr | 1,09% |
Thu nhập ròng | 64,32 Tr | 380,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | 402,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 151,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,64 Tr | -8,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,30 Tr | 6,11% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -6,47% |
Tổng nợ | 1,89 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,32 Tr | 380,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,99 Tr | -57,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,88 Tr | -53,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,66 Tr | 116,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 Tr | 147,78% |
Dòng tiền tự do | 18,89 Tr | -19,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
11.700