Trang chủGCL • NASDAQ
add
GCL Global Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 15,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,82 Tr USD
Số lượng trung bình
54,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,45 Tr | 41,06% |
Chi phí hoạt động | 4,05 Tr | 3,07% |
Thu nhập ròng | -256,14 N | 66,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 | 76,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,88 N | 74,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 Tr | 87,15% |
Tổng tài sản | 62,43 Tr | 34,95% |
Tổng nợ | 47,32 Tr | 55,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -256,14 N | 66,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -135,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,34 N | -470,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,26 Tr | 310,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | 197,10% |
Dòng tiền tự do | 101,78 N | 149,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web