Trang chủGCL • TSE
add
Colabor Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 1,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,70 Tr | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 22,71 Tr | -3,13% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -126,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | -125,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,00 N | -140,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 322,80 Tr | -0,63% |
Tổng nợ | 216,98 Tr | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -126,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,16 Tr | -47,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,00 N | 88,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,66 Tr | -68,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,92 Tr | -380,35% |
Dòng tiền tự do | 5,47 Tr | -9,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
670