Trang chủGCM • ASX
add
Green Critical Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,25 N | -28,79% |
Chi phí hoạt động | 269,35 N | -33,66% |
Thu nhập ròng | -315,77 N | 30,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 N | -46,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -270,60 N | -17,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,44 N | -83,75% |
Tổng tài sản | 12,28 Tr | -0,60% |
Tổng nợ | 508,02 N | -52,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,77 N | 30,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,88 N | 6,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,98 N | 96,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,88 N | -68,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,07 N | 77,50% |
Dòng tiền tự do | -373,48 N | 65,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web