Trang chủGCM • ASX
add
Green Critical Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 418,15 N | 9,40% |
Thu nhập ròng | -410,44 N | -20,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,02 N | -9,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | 121,31% |
Tổng tài sản | 14,96 Tr | 20,85% |
Tổng nợ | 516,35 N | 30,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,44 N | -20,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,83 N | -8,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -533,64 N | 50,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | 141,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 755,60 N | 204,51% |
Dòng tiền tự do | -679,98 N | 47,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web