Trang chủGCN • CVE
add
Goldcliff Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,28 N | 124,03% |
Thu nhập ròng | -88,52 N | -311,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,98 N | -0,92% |
Tổng tài sản | 1,18 Tr | 22,27% |
Tổng nợ | 742,68 N | 109,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,52 N | -311,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,08 N | -152,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,00 N | 47,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,92 N | 96,65% |
Dòng tiền tự do | -86,22 N | -22,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5