Trang chủGCN • CVE
add
Goldcliff Resource Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,90 N | -69,78% |
Thu nhập ròng | -9,39 N | 80,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,29 N | -48,65% |
Tổng tài sản | 1,05 Tr | 8,24% |
Tổng nợ | 480,33 N | 74,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,39 N | 80,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,79 N | 53,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,06 N | -50,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 38,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,20 N | 63,98% |
Dòng tiền tự do | -113,00 N | -15,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5