Trang chủGCOR • STO
add
Gaming Corps AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,66 kr - 0,69 kr
Phạm vi một năm
0,61 kr - 2,29 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
82,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
114,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 Tr | 5,27% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | -0,37% |
Thu nhập ròng | -8,15 Tr | -22,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,72 | -16,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,08 Tr | 2,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,53 N | -94,81% |
Tổng tài sản | 12,47 Tr | -27,59% |
Tổng nợ | 17,47 Tr | 16,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -502,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,15 Tr | -22,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 Tr | -126,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,91 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,51 Tr | -29,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | -202,57% |
Dòng tiền tự do | 146,86 N | 129,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
25