Trang chủGCOR • STO
add
Gaming Corps AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,00 kr - 1,06 kr
Phạm vi một năm
0,50 kr - 1,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
149,08 Tr SEK
Số lượng trung bình
97,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,36 Tr | 48,52% |
Chi phí hoạt động | 8,20 Tr | 74,97% |
Thu nhập ròng | -8,64 Tr | 0,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,46 | 33,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,33 Tr | -102,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,83 Tr | 700,90% |
Tổng tài sản | 30,53 Tr | 73,80% |
Tổng nợ | 18,34 Tr | 15,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -384,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,64 Tr | 0,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,61 Tr | 11,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 Tr | -23.947,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,46 Tr | 241,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,38 Tr | 1.386,12% |
Dòng tiền tự do | -21,29 Tr | -290,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
25