Trang chủGCP • CNSX
add
Golcap Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,69%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,88 N | 232,38% |
Thu nhập ròng | -180,00 N | -746,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,38 N | 21,84% |
Tổng tài sản | 1,98 Tr | 281,97% |
Tổng nợ | 999,32 N | 191,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,00 N | -746,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,07 N | 56,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,38 N | -54,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,31 N | 1.908,32% |
Dòng tiền tự do | -29,73 N | 79,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web