Trang chủGCPEF • OTCMKTS
add
GCL Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,098 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,00 T HKD
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | -57,69% |
Chi phí hoạt động | 795,44 Tr | -25,11% |
Thu nhập ròng | -739,80 Tr | -126,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,69 | -163,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,45 Tr | -102,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 T | -34,06% |
Tổng tài sản | 79,00 T | -18,92% |
Tổng nợ | 32,62 T | -27,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -739,80 Tr | -126,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 T | 14,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | 40,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 T | -61,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 T | -323,12% |
Dòng tiền tự do | -975,63 Tr | -227,63% |
Giới thiệu
GCL-Poly, founded in 1996, is a subsidiary of Golden Concord Group Limited, a green energy supplier in China, providing power and heat via cogeneration, incineration and wind power. As of 2009 it was the largest supplier of polysilicon in China, and is also a supplier of electronic wafers for the solar industry. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
11.259