Trang chủGCR • ASX
add
Golden Cross Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 176,50 N | -6,86% |
Thu nhập ròng | -308,00 N | 2,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,50 N | 27,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,00 N | 3.366,67% |
Tổng tài sản | 13,26 Tr | 1,45% |
Tổng nợ | 9,12 Tr | 17,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,00 N | 2,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,00 N | 70,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,00 N | -17,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,00 N | 8,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,00 N | 262,26% |
Dòng tiền tự do | -215,50 N | 13,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
13