Trang chủGCRIF • OTCMKTS
add
Clean Energy Transition Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 391,72 N | 136,38% |
Thu nhập ròng | -52,50 N | 72,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -388,14 N | -1.162,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | 9.150,65% |
Tổng tài sản | 2,09 Tr | -73,41% |
Tổng nợ | 420,04 N | -92,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,50 N | 72,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,31 N | -238,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 474,41 N | 558,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,10 N | 702,98% |
Dòng tiền tự do | -172,71 N | -306,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web