Trang chủGCT • NASDAQ
add
GigaCloud Technology Inc
13,32 $
Sau giờ giao dịch:(2,25%)-0,30
13,02 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:22:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,42 $
Mức chênh lệch một ngày
13,04 $ - 13,40 $
Phạm vi một năm
11,17 $ - 41,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
533,68 Tr USD
Số lượng trung bình
991,57 N
Tỷ số P/E
4,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,78 Tr | 20,86% |
Chi phí hoạt động | 37,38 Tr | 26,79% |
Thu nhập ròng | 30,96 Tr | -12,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | -27,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | -13,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,88 Tr | -28,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,43 Tr | 65,01% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 26,40% |
Tổng nợ | 665,26 Tr | 19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 405,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,96 Tr | -12,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,42 Tr | 34,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | 98,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,38 Tr | -4.008,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,12 Tr | 237,08% |
Dòng tiền tự do | 55,53 Tr | 382,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.561