Trang chủGCT • NASDAQ
add
GigaCloud Technology Inc
16,01 $
Trước giờ mở cửa:(16,38%)-2,62
13,39 $
Đóng cửa: 4 thg 3, 00:30:40 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,93 $
Mức chênh lệch một ngày
15,77 $ - 17,45 $
Phạm vi một năm
15,61 $ - 45,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
655,96 Tr USD
Số lượng trung bình
895,82 N
Tỷ số P/E
5,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,32 Tr | 70,24% |
Chi phí hoạt động | 36,48 Tr | 112,62% |
Thu nhập ròng | 40,68 Tr | 68,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,41 | -1,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | 94,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,88 Tr | 33,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,75 Tr | 21,39% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 102,60% |
Tổng nợ | 672,96 Tr | 144,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,68 Tr | 68,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,24 Tr | 25,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,64 Tr | -157,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -440,00 N | 81,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,80 Tr | -2,12% |
Dòng tiền tự do | 32,90 Tr | -14,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.362