Trang chủGCU • TSE
add
Gunnison Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
364,52 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 319,00 N | -61,05% |
Thu nhập ròng | 49,70 Tr | 300,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -547,00 N | 74,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,34 Tr | 34,76% |
Tổng tài sản | 137,93 Tr | 18,49% |
Tổng nợ | 159,83 Tr | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,70 Tr | 300,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 Tr | 4,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,21 Tr | -3.606,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,99 Tr | 645,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 Tr | -360,05% |
Dòng tiền tự do | 5,00 Tr | 268,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48