Trang chủGCUMF • OTCMKTS
add
Gunnison Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 588,00 N | -30,17% |
Thu nhập ròng | -14,95 Tr | -642,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -534,00 N | 74,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,29 Tr | 161,96% |
Tổng tài sản | 137,56 Tr | 21,38% |
Tổng nợ | 209,24 Tr | 68,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -71,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,95 Tr | -642,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 307,00 N | 114,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,08 Tr | 86,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -618,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,77 Tr | 303,69% |
Dòng tiền tự do | 17,66 Tr | 2.432,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40