Trang chủGCWOF • OTCMKTS
add
GCC SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
8,76 $
Phạm vi một năm
7,60 $ - 11,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,59 T MXN
Số lượng trung bình
99,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,53 Tr | -9,64% |
Chi phí hoạt động | 29,67 Tr | -12,44% |
Thu nhập ròng | 40,60 Tr | -16,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,47 | -8,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -17,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,73 Tr | -11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 873,43 Tr | -10,92% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 8,93% |
Tổng nợ | 1,16 T | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,60 Tr | -16,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.254