Trang chủGCX • CVE
add
Granite Creek Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 256,75 N | -12,41% |
Thu nhập ròng | -307,39 N | -7,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,17 N | -0,88% |
Tổng tài sản | 9,83 Tr | 1,97% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | -26,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,39 N | -7,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -589,49 N | -529,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 45,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 858,34 N | -0,70% |
Dòng tiền tự do | -456,10 N | -2.481,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web