Trang chủGCXXF • OTCMKTS
add
Granite Creek Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 205,69 N | 29,09% |
Thu nhập ròng | -247,96 N | -27,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,74 N | 80,02% |
Tổng tài sản | 9,52 Tr | 5,28% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,96 N | -27,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,43 N | 63,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -293,43 N | 47,75% |
Dòng tiền tự do | 613,84 N | 188,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web