Trang chủGCXXF • OTCMKTS
add
Granite Creek Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 706,75 N | 439,60% |
Thu nhập ròng | -695,28 N | -287,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,64 N | -58,89% |
Tổng tài sản | 8,95 Tr | 0,82% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -695,28 N | -287,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,31 N | -275,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,79 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -504,10 N | -297,62% |
Dòng tiền tự do | -266,98 N | -391,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web