Trang chủGDB • KLSE
add
GDB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
281,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
770,29 N
Tỷ số P/E
23,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,62 Tr | -45,98% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 18,61% |
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | 211,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 476,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,85 Tr | 131,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,44 Tr | 42,98% |
Tổng tài sản | 325,92 Tr | -3,90% |
Tổng nợ | 150,49 Tr | -14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | 211,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,99 Tr | 6,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 646,00 N | 794,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 421,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 Tr | 53,30% |
Dòng tiền tự do | -7,01 Tr | 1,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
197