Trang chủGDB • KLSE
add
GDB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
328,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
7,48
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,01 Tr | 228,30% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | 19,79 Tr | 879,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,67 Tr | 1.200,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,49 Tr | -22,95% |
Tổng tài sản | 385,32 Tr | 15,68% |
Tổng nợ | 176,01 Tr | 8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,79 Tr | 879,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | -115,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -150,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,17 Tr | -1.357,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,23 Tr | -184,17% |
Dòng tiền tự do | -588,25 N | -102,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
77