Trang chủGDBR34 • BVMF
add
General Dynamics
Giá đóng cửa hôm trước
1.754,72 R$
Mức chênh lệch một ngày
1.754,72 R$ - 1.754,72 R$
Phạm vi một năm
1.154,94 R$ - 1.754,72 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
84,65 T USD
Số lượng trung bình
8,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,98 T | 17,97% |
Chi phí hoạt động | 634,00 Tr | -13,39% |
Thu nhập ròng | 905,00 Tr | 21,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | 3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,26 | 20,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 32,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 18,02% |
Tổng tài sản | 55,44 T | 5,49% |
Tổng nợ | 33,41 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 905,00 Tr | 21,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 813,00 Tr | 11,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 Tr | 41,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,00 Tr | 74,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 326,00 Tr | 136,88% |
Dòng tiền tự do | 887,25 Tr | 235,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 2, 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111.600