Trang chủGDC • NASDAQ
add
GD Culture Group Ltd
2,36 $
Sau giờ giao dịch:(1,69%)-0,040
2,32 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,99 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 12,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,99 Tr USD
Số lượng trung bình
53,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | -60,42% |
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | 71,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,00 Tr | 61,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,54 N | -99,56% |
Tổng tài sản | 2,73 Tr | -80,75% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | 33,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -66,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -264,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -329,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | 71,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,05 N | 94,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 349,48 N | -96,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,43 N | -100,27% |
Dòng tiền tự do | 234,87 N | 104,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8