Trang chủGDC • TSE
add
Genesis Land Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 $
Mức chênh lệch một ngày
3,09 $ - 3,12 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 4,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
4,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,65 Tr | 46,15% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | 33,03% |
Thu nhập ròng | 12,62 Tr | 56,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | 7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,41 Tr | -42,97% |
Tổng tài sản | 577,72 Tr | 31,27% |
Tổng nợ | 290,52 Tr | 46,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,62 Tr | 56,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,35 Tr | 198,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,42 Tr | -1.695,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,28 Tr | -127,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 641,00 N | -75,20% |
Dòng tiền tự do | 3,72 Tr | 112,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
120