Trang chủGDC • TSE
add
Genesis Land Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,18 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 4,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
4,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,21 Tr | -14,78% |
Chi phí hoạt động | 8,93 Tr | 5,01% |
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | -13,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | 1,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,12 Tr | -38,52% |
Tổng tài sản | 585,01 Tr | 33,46% |
Tổng nợ | 292,28 Tr | 53,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | -13,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 Tr | -138,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,52 Tr | 1.868,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,92 Tr | 162,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 Tr | 60,63% |
Dòng tiền tự do | -13,87 Tr | -302,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
120