Trang chủGDC • TSE
add
Genesis Land Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 $
Mức chênh lệch một ngày
3,85 $ - 3,89 $
Phạm vi một năm
2,11 $ - 4,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,19 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,98 Tr | 78,57% |
Chi phí hoạt động | 8,91 Tr | 50,32% |
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | 96,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 9,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,37 Tr | -2,11% |
Tổng tài sản | 502,98 Tr | 26,01% |
Tổng nợ | 252,42 Tr | 54,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | 96,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,76 Tr | -10,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -999,00 N | -44,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,62 Tr | -217,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,00 N | -98,83% |
Dòng tiền tự do | -45,63 Tr | -2.330,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93