Trang chủGDET • OTCMKTS
add
GD Entertainment and Technology Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
130,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,12 N | 436,14% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 414,41% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 65,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,83 N | 93,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 N | -18,27% |
Tổng tài sản | 543,49 N | 290,55% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | 70,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -203,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 392,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 65,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 63,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,89 N | -102,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 1.661,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 N | -21,30% |
Dòng tiền tự do | -693,12 N | -116,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1