Trang chủGDF • ASX
add
Garda Diversified Property Fund
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
128,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,59 Tr | -9,27% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -24,77% |
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | 70,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,17 | 67,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,84 Tr | 0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,90 Tr | -12,78% |
Tổng tài sản | 567,29 Tr | -8,68% |
Tổng nợ | 242,04 Tr | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | 70,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 509,00 N | 3,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,55 Tr | -31,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,78 Tr | -19,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -164,41% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 5,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003