Trang chủGDF • ASX
add
Garda Diversified Property Fund
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
148,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,48 Tr | 19,92% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -12,56% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 149,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,07 | 140,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 Tr | 36,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,14 Tr | 34,66% |
Tổng tài sản | 599,58 Tr | 6,01% |
Tổng nợ | 277,42 Tr | 24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 149,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | 11,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,24 Tr | -119,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,41 Tr | 156,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 Tr | 11.879,27% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | -27,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003