Trang chủGDG • ASX
add
Generation Development Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 5,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T AUD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
19,71
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,68 Tr | 156,70% |
Chi phí hoạt động | 26,63 Tr | 244,73% |
Thu nhập ròng | 39,44 Tr | 1.698,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,02 | 600,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,18 Tr | 502,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | 34,16% |
Tổng tài sản | 4,47 T | 45,49% |
Tổng nợ | 4,12 T | 36,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,44 Tr | 1.698,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,48 Tr | -376,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,32 Tr | -13.324,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 Tr | -308,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,33 Tr | -3.037,26% |
Dòng tiền tự do | 31,55 Tr | 494,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
28