Trang chủGDG • ASX
add
Generation Development Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 $
Mức chênh lệch một ngày
4,88 $ - 5,07 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 5,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T AUD
Số lượng trung bình
783,43 N
Tỷ số P/E
167,51
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,55 Tr | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 9,21 Tr | 29,83% |
Thu nhập ròng | 727,50 N | -58,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -62,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,62 Tr | 112,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | 33,77% |
Tổng tài sản | 3,65 T | 33,14% |
Tổng nợ | 3,44 T | 28,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 727,50 N | -58,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,11 Tr | 1.209,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,68 Tr | 9,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,89 Tr | 7.070,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,68 Tr | 6.798,43% |
Dòng tiền tự do | 21,13 Tr | 104,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
28