Trang chủGDI • ASX
add
GDI Property Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
462,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,81%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,05 Tr | 18,01% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -2,79% |
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | 19,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | 1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,06 Tr | 27,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,06 Tr | 69,26% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 1,98% |
Tổng nợ | 420,26 Tr | 9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | 19,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,10 Tr | -2,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | 70,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,69 Tr | -661,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -975,50 N | -390,33% |
Dòng tiền tự do | 430,00 N | 120,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web