Trang chủGDI • TSE
add
GDI Integrated Facility Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 $
Mức chênh lệch một ngày
30,87 $ - 31,35 $
Phạm vi một năm
29,39 $ - 41,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
730,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,54 N
Tỷ số P/E
22,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,00 Tr | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 103,00 Tr | 3,00% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 283,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 279,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | 360,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,00 Tr | -2,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 Tr | -17,65% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -0,54% |
Tổng nợ | 789,00 Tr | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 283,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,00 Tr | 9,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,00 Tr | 194,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,00 Tr | -168,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 Tr | -533,33% |
Dòng tiền tự do | 35,12 Tr | -34,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
27.000