Trang chủGDI • TSE
add
GDI Integrated Facility Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,89 $
Mức chênh lệch một ngày
35,99 $ - 36,89 $
Phạm vi một năm
30,77 $ - 40,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
874,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,59 N
Tỷ số P/E
53,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 640,00 Tr | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 105,00 Tr | 7,14% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -16,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 25,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 Tr | -7,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 Tr | 342,86% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 2,74% |
Tổng nợ | 844,00 Tr | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,00 Tr | 172,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | -150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,00 Tr | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,00 Tr | 233,33% |
Dòng tiền tự do | 54,12 Tr | 2.065,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
29.412