Trang chủGDIG • CNSX
add
Gold Digger Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,55 N | 217,06% |
Thu nhập ròng | -204,55 N | -217,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,26 N | 157,34% |
Tổng tài sản | 924,16 N | 144,52% |
Tổng nợ | 55,83 N | 463,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 868,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,55 N | -217,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,41 N | -286,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,45 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,96 N | -168,28% |
Dòng tiền tự do | -48,70 N | -151,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web