Trang chủGDL • TSE
add
Goodfellow Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 $
Mức chênh lệch một ngày
11,10 $ - 11,45 $
Phạm vi một năm
10,41 $ - 15,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,20 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,18 Tr | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 27,82 Tr | 21,57% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -1.992,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | -1.930,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -945,00 N | -206,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 Tr | -3,64% |
Tổng tài sản | 332,92 Tr | 23,18% |
Tổng nợ | 131,51 Tr | 64,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -1.992,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,76 Tr | -6,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -916,00 N | 28,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,13 Tr | 2.082,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,55 Tr | 72,94% |
Dòng tiền tự do | -33,27 Tr | -12,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
814