Trang chủGDM • ASX
add
Great Divide Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
41,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,59 N | 305,98% |
Chi phí hoạt động | 429,55 N | 38,65% |
Thu nhập ròng | -333,96 N | -16,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -349,36 | 71,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -325,92 N | -15,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,96 N | -72,57% |
Tổng tài sản | 3,70 Tr | -20,81% |
Tổng nợ | 424,04 N | -28,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,96 N | -16,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,97 N | 61,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,90 N | 64,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,87 N | -126,56% |
Dòng tiền tự do | -292,31 N | 58,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web