Trang chủGDM • ASX
add
Great Divide Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
32,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,25 N | 109,38% |
Chi phí hoạt động | 339,20 N | 77,38% |
Thu nhập ròng | -298,34 N | -83,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -495,15 | 12,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -270,81 N | -66,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | 16.429,41% |
Tổng tài sản | 3,85 Tr | 972,78% |
Tổng nợ | 268,86 N | -79,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,34 N | -83,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,03 N | -246,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,91 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,44 N | -250,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -628,38 N | -44.729,33% |
Dòng tiền tự do | -374,92 N | -196,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web