Trang chủGDMIF • OTCMKTS
add
Green Mining Innovation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 131,72 N | 213,86% |
Thu nhập ròng | -140,12 N | -794,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,46 N | -129,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,35 N | 148,14% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | 644,95% |
Tổng nợ | 536,00 N | -35,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,12 N | -794,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,78 N | -680,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,78 N | -433,11% |
Dòng tiền tự do | -60,28 N | -89,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web