Trang chủGDN • CNSX
add
Golden Age Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
412,00 N CAD
Số lượng trung bình
583,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,28 N | -6,33% |
Thu nhập ròng | -22,66 N | 1,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,93 N | -29,46% |
Tổng tài sản | 209,15 N | -14,79% |
Tổng nợ | 141,29 N | 69,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,66 N | 1,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,68 N | 35,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,59 N | 7,86% |
Dòng tiền tự do | -14,72 N | -7.187,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web