Trang chủGDP • CVE
add
Golden Pursuit Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 144,19 N | 38,57% |
Thu nhập ròng | -144,19 N | -23,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,66 N | -38,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,40 N | 162,46% |
Tổng tài sản | 361,66 N | 125,03% |
Tổng nợ | 781,38 N | 31,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -419,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 83,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,19 N | -23,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,79 N | -1.725,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,79 N | -1.724,99% |
Dòng tiền tự do | 187,01 N | 332,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web