Trang chủGDPEF • OTCMKTS
add
Resource Capital Gold Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 58,19% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -64,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | -37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -107,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,47 N | -72,66% |
Tổng tài sản | 33,09 Tr | 31,89% |
Tổng nợ | 19,98 Tr | 20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -64,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -662,82 N | 62,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 Tr | 12,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,15 Tr | -28,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,75 N | -187,92% |
Dòng tiền tự do | -12,59 Tr | -114,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web