Trang chủGDR • LON
add
Genedrive PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,50 GBX - 1,56 GBX
Phạm vi một năm
1,21 GBX - 5,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,00 N | 47,06% |
Chi phí hoạt động | 431,00 N | 19,56% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -14,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -665,43 | 22,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -9,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | 71,13% |
Tổng tài sản | 4,01 Tr | 16,49% |
Tổng nợ | 936,00 N | -51,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -14,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | -28,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,50 N | 800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,50 N | -101,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -124,73% |
Dòng tiền tự do | -768,62 N | -15,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
43