Trang chủGDRX • NASDAQ
add
Goodrx Holdings Inc
4,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,68 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 $
Mức chênh lệch một ngày
4,65 $ - 4,83 $
Phạm vi một năm
3,82 $ - 9,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T USD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
111,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,58 Tr | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 147,85 Tr | 16,21% |
Thu nhập ròng | 6,74 Tr | 126,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 125,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,87 Tr | -33,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,35 Tr | -33,31% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -12,63% |
Tổng nợ | 663,41 Tr | -19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,74 Tr | 126,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,74 Tr | 181,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,64 Tr | -29,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 Tr | 97,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,57 Tr | 120,04% |
Dòng tiền tự do | 41,13 Tr | 175,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
738