Trang chủGDRX • NASDAQ
add
Goodrx Holdings Inc
6,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,91 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:01:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 $
Mức chênh lệch một ngày
6,83 $ - 6,97 $
Phạm vi một năm
4,14 $ - 9,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T USD
Số lượng trung bình
933,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,61 Tr | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 168,86 Tr | 8,92% |
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | -88,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -89,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,84 Tr | 7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,90 Tr | -31,11% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -12,81% |
Tổng nợ | 805,99 Tr | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 669,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | -88,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,70 Tr | -67,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,23 Tr | -15,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -864,00 N | 93,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,39 Tr | -1.019,17% |
Dòng tiền tự do | -9,98 Tr | -141,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
694