Trang chủGDRX • NASDAQ
add
Goodrx Holdings Inc
4,90 $
Sau giờ giao dịch:(2,03%)-0,099
4,80 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:38:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 $
Mức chênh lệch một ngày
4,84 $ - 5,04 $
Phạm vi một năm
3,68 $ - 9,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T USD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
66,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,97 Tr | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 161,82 Tr | -1,95% |
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | 1.195,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | 1.168,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,70 Tr | 34,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,98 Tr | -43,56% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -10,91% |
Tổng nợ | 640,92 Tr | -22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | 1.195,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,41 Tr | -77,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,88 Tr | -151,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,90 Tr | 34,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,36 Tr | -6,02% |
Dòng tiền tự do | -19,40 Tr | -185,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
738