Trang chủGDSKF • OTCMKTS
add
Nevada Zinc Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0025 $
Phạm vi một năm
0,0014 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
506,30 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -145,80 N | -145,68% |
Thu nhập ròng | 145,74 N | 145,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 N | -93,93% |
Tổng tài sản | 34,60 N | -78,94% |
Tổng nợ | 630,72 N | 24,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -596,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1.233,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,74 N | 145,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,75 N | 81,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,75 N | 81,42% |
Dòng tiền tự do | -372,98 N | -156.812,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web