Trang chủGDST • IDX
add
Gunawan Dianjaya Steel Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
85,00 Rp - 87,00 Rp
Phạm vi một năm
74,00 Rp - 158,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
804,10 T IDR
Số lượng trung bình
313,06 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
10,34%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,74 T | -11,71% |
Chi phí hoạt động | 40,69 T | 15,74% |
Thu nhập ròng | 39,03 T | -45,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | -38,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,37 T | -50,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | -99,35% |
Tổng tài sản | 3,05 NT | 24,96% |
Tổng nợ | 1,65 NT | 51,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,03 T | -45,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,22 T | -67,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,01 T | -190,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,66 T | 72,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,39 T | -291,97% |
Dòng tiền tự do | -982,49 T | -4.658,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
431