Trang chủGDSTU • NASDAQ
add
Goldenstone Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,87 $
Phạm vi một năm
10,88 $ - 12,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,52 Tr USD
Số lượng trung bình
5,87 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 152,16 N | -29,82% |
Thu nhập ròng | 18,24 N | -96,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 69,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 N | 37,88% |
Tổng tài sản | 18,75 Tr | -65,85% |
Tổng nợ | 25,07 Tr | -57,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,24 N | -96,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,33 N | -69,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,27 N | -100,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,00 N | 103,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 N | 199,47% |
Dòng tiền tự do | -108,85 N | -125,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web