Trang chủGDTC • NASDAQ
add
CytoMed Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,34 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 4,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,89 Tr USD
Số lượng trung bình
8,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,59 N | 24,91% |
Chi phí hoạt động | 865,47 N | -15,11% |
Thu nhập ròng | -714,15 N | 27,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -511,59 | 42,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -658,88 N | 19,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 Tr | -44,74% |
Tổng tài sản | 10,07 Tr | -18,60% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -714,15 N | 27,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -777,03 N | -3,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,51 Tr | 10,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,68 N | -6.777,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 736,98 N | 19,91% |
Dòng tiền tự do | -673,88 N | -34,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
43