Trang chủGDTC • NASDAQ
add
CytoMed Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,29 Tr USD
Số lượng trung bình
17,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,09 N | -21,12% |
Chi phí hoạt động | 935,96 N | -18,88% |
Thu nhập ròng | -544,20 N | 49,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -485,49 | 36,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -741,53 N | 18,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 Tr | -34,63% |
Tổng tài sản | 10,91 Tr | -21,60% |
Tổng nợ | 748,82 N | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,20 N | 49,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -577,94 N | 43,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -943,90 N | 65,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,77 N | -100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | -187,87% |
Dòng tiền tự do | -890,29 N | -60,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
34