Trang chủGDTRF • OTCMKTS
add
Gladiator Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 138,12% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -96,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -413,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | -29,51% |
Tổng tài sản | 3,99 Tr | 4,98% |
Tổng nợ | 413,01 N | -25,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -123,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -150,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -96,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,44 Tr | -193,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | -284,11% |
Dòng tiền tự do | -2,41 Tr | -233,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web