Trang chủGE • BIT
add
Gefran SpA
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 €
Mức chênh lệch một ngày
9,02 € - 9,18 €
Phạm vi một năm
7,70 € - 10,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
131,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,88 N
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,58 Tr | 2,38% |
Chi phí hoạt động | 15,21 Tr | 9,91% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -50,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -51,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 Tr | -34,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,86 Tr | 3,91% |
Tổng tài sản | 162,69 Tr | -1,51% |
Tổng nợ | 63,36 Tr | -11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -50,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,47 Tr | 52,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | 12,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 Tr | -167,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 Tr | -50,38% |
Dòng tiền tự do | 6,02 Tr | 465,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
699