Trang chủGE • BIT
add
Gefran SpA
Giá đóng cửa hôm trước
8,58 €
Mức chênh lệch một ngày
8,48 € - 8,82 €
Phạm vi một năm
6,94 € - 9,06 €
Giá trị vốn hóa thị trường
124,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,40 N
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,86 Tr | -2,97% |
Chi phí hoạt động | 15,28 Tr | 7,50% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | -4,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,62 | -1,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 Tr | -24,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,33 Tr | 50,13% |
Tổng tài sản | 163,39 Tr | 10,12% |
Tổng nợ | 68,08 Tr | 17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | -4,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,09 Tr | 28,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 70,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,36 Tr | 13,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 Tr | 70,60% |
Dòng tiền tự do | 4,84 Tr | 482,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
693