Trang chủGE • BIT
add
Gefran SpA
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 €
Mức chênh lệch một ngày
10,30 € - 10,55 €
Phạm vi một năm
7,70 € - 10,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
148,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
27,39 N
Tỷ số P/E
12,87
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,84 Tr | 6,38% |
Chi phí hoạt động | 15,05 Tr | 5,63% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 7,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,50 Tr | 10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,68 Tr | -3,96% |
Tổng tài sản | 166,24 Tr | 0,22% |
Tổng nợ | 63,57 Tr | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 7,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | -50,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,21 Tr | -275,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 Tr | 16,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,95 Tr | -369,48% |
Dòng tiền tự do | -800,50 N | -392,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
720