Trang chủGEA • WSE
add
Grenevia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,51 zł - 2,58 zł
Phạm vi một năm
1,76 zł - 2,95 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T PLN
Số lượng trung bình
116,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,00 Tr | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 66,00 Tr | -22,35% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,39 | 40,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,00 Tr | 19,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,00 Tr | 30,65% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 2,00% |
Tổng nợ | 1,59 T | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,00 Tr | 540,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,00 Tr | -705,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 Tr | -57,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 Tr | -124,68% |
Dòng tiền tự do | -75,38 Tr | -84,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
2.360