Trang chủGEBHF • OTCMKTS
add
Genting Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,62 T MYR
Số lượng trung bình
63,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 T | 3,01% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 239,66 Tr | 49,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 44,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 T | 0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,87 T | 19,19% |
Tổng tài sản | 109,89 T | 4,68% |
Tổng nợ | 53,01 T | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,66 Tr | 49,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 T | 1,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -538,17 Tr | -415,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,47 Tr | 103,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | 482,32% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | 101,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
54.000