Trang chủGEBN • SWX
add
Geberit AG
Giá đóng cửa hôm trước
516,60 CHF
Mức chênh lệch một ngày
517,80 CHF - 526,80 CHF
Phạm vi một năm
474,30 CHF - 571,20 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
18,54 T CHF
Số lượng trung bình
70,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 762,30 Tr | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 350,10 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | 150,30 Tr | 1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,72 | -2,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,10 Tr | 6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,50 Tr | 33,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,30 Tr | 1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,20 Tr | -7,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,20 Tr | 4,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,80 Tr | 67,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,10 Tr | 132,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Geberit is a Swiss multinational group specialized in manufacturing and supplying sanitary parts and related systems. It is a leader in its field in Europe with a global presence through its subsidiaries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
11.067