Trang chủGEBN • SWX
add
Geberit AG
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
601,20 CHF - 605,20 CHF
Phạm vi một năm
486,50 CHF - 605,20 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
20,53 T CHF
Số lượng trung bình
100,61 N
Tỷ số P/E
33,66
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,50 Tr | 4,93% |
Chi phí hoạt động | 411,70 Tr | 10,43% |
Thu nhập ròng | 187,30 Tr | -1,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,32 | -6,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,90 Tr | 0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,70 Tr | 14,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,30 Tr | -1,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,00 Tr | 1.467,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,60 Tr | 1,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,70 Tr | 51,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,10 Tr | 95,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Geberit is a Swiss multinational group specialized in manufacturing and supplying sanitary parts and related systems. It is a leader in its field in Europe with a global presence through its subsidiaries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
10.802