Trang chủGECSF • OTCMKTS
add
Global Education Communities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,77 Tr | -4,43% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | -16,86% |
Thu nhập ròng | 512,00 N | 152,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 154,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 Tr | 82,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -79,48% |
Tổng tài sản | 444,06 Tr | -7,79% |
Tổng nợ | 309,38 Tr | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,00 N | 152,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 Tr | 138,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | 90,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | -106,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | 85,35% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | 124,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
512