Trang chủGEDIK • IST
add
Gedik Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,38 ₺ - 7,50 ₺
Phạm vi một năm
6,13 ₺ - 9,22 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T TRY
Số lượng trung bình
834,18 N
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
7,89%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,49 T | -47,93% |
Chi phí hoạt động | 510,68 Tr | 34,28% |
Thu nhập ròng | -169,72 Tr | -301,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -490,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -118,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | -15,96% |
Tổng tài sản | 11,85 T | -1,67% |
Tổng nợ | 8,89 T | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,72 Tr | -301,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 564,34 Tr | 189,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,44 Tr | 255,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,74 Tr | -105,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 449,74 Tr | 9,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
733